hàng tấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng tấm+
- Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng tấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàng tấm":
hàng tấm hằng tâm hồng tâm hương thơm hướng tâm
Lượt xem: 604